Có 2 kết quả:
摄影术 shè yǐng shù ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄕㄨˋ • 攝影術 shè yǐng shù ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
photography
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
photography
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0